Có 2 kết quả:

精神焕发 jīng shén huàn fā ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄏㄨㄢˋ ㄈㄚ精神煥發 jīng shén huàn fā ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄏㄨㄢˋ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

in high spirits (idiom); glowing with health and vigor

Từ điển Trung-Anh

in high spirits (idiom); glowing with health and vigor